Có 1 kết quả:

裂隙 liè xì ㄌㄧㄝˋ ㄒㄧˋ

1/1

liè xì ㄌㄧㄝˋ ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gap
(2) slit
(3) crack
(4) crevice
(5) fracture

Bình luận 0